Phiên âm : jīng mǐn.
Hán Việt : tinh mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰明敏捷。《漢書.卷八八.儒林傳.丁寬傳》:「時寬為項生從者, 讀易精敏, 材過項生。」唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「子厚少精敏, 無不通達。」